Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
land office




land+office
['lænd,ɔfis]
danh từ
sở quản lý ruộng đất
land office business
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt


/'lænd,ɔfis/

danh từ
sở quản lý ruộng đất !land_office business
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt

Related search result for "land office"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.